|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khắc nghiệt
| dur; rigoureux; inclément; inexorable | | | Sự đối xử khắc nghiệt | | dur traitement | | | Cái rét khắc nghiệt | | froid rigoureux | | | Khí hậu khắc nghiệt | | climat inclément | | | Định mệnh khắc nghiệt | | fatalité inexorable |
|
|
|
|